Cả hai nhóm học sinh đều được đánh giá về khả năng sáng tạo vào cả đầu và cuối năm học bằng Bài kiểm tra Torrance về Tư duy Sáng tạo: một bài kiểm tra tâm lý được thiết lập tốt.
Kết quả cho thấy sự gia tăng có ý nghĩa thống kê về khả năng sáng tạo của học sinh tại trường can thiệp, nơi các công cụ tư duy được sử dụng. Vào đầu năm, điểm sáng tạo của học sinh ở trường đối chứng, theo chương trình chuẩn, cao hơn 11% so với ở trường can thiệp. Tuy nhiên, đến cuối cùng, tình hình đã hoàn toàn thay đổi: điểm sáng tạo của nhóm can thiệp cao hơn 78% so với nhóm đối chứng.
Các nhà nghiên cứu cũng đã kiểm tra các danh mục cụ thể trong Bài kiểm tra Torrance biểu thị sự đồng cảm về cảm xúc hoặc nhận thức: chẳng hạn như ‘biểu hiện cảm xúc’ và ‘suy nghĩ cởi mở’. Các học sinh từ trường can thiệp lại đạt điểm cao hơn nhiều trong các hạng mục này, cho thấy rằng sự đồng cảm được cải thiện rõ rệt đã thúc đẩy điểm số sáng tạo chung.
Các tác giả của nghiên cứu gợi ý rằng khuyến khích sự đồng cảm không chỉ cải thiện khả năng sáng tạo mà còn có thể làm sâu sắc thêm sự tương tác chung của học sinh với việc học. Đáng chú ý, họ đã tìm thấy bằng chứng cho thấy nam sinh và nữ sinh trong trường can thiệp đã phản ứng với khóa học D&T theo cách bất chấp định kiến giới truyền thống. Các bé trai cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong biểu hiện cảm xúc, đạt điểm cao hơn 64% trong danh mục đó vào cuối năm so với đầu năm, trong khi các bé gái cải thiện nhiều hơn về sự đồng cảm nhận thức, cho thấy khả năng nhìn nhận quan điểm nhiều hơn 62%.
Nghiên cứu là một phần của sự hợp tác lâu dài giữa Khoa Giáo dục và Khoa Kỹ thuật tại Đại học Cambridge có tên ‘Thiết kế ngày mai của chúng ta’ (DOT), do Bill Nicholl và Ian Hosking đứng đầu. Nó thách thức học sinh giải quyết các vấn đề trong thế giới thực bằng cách suy nghĩ về quan điểm và cảm xúc của người khác.
Thách thức cụ thể được sử dụng trong nghiên cứu yêu cầu học sinh tại trường can thiệp thiết kế một ‘gói’ điều trị hen suyễn cho trẻ em từ sáu tuổi trở xuống. Các học sinh được cung cấp nhiều ‘công cụ’ sáng tạo và đồng cảm khác nhau để làm điều đó: ví dụ, chúng được xem dữ liệu về số ca tử vong do hen suyễn ở trẻ em ở Anh và một đoạn video mô tả một đứa trẻ bị lên cơn. Họ cũng tìm hiểu vấn đề và thử nghiệm các ý tưởng thiết kế của mình bằng cách nhập vai các bên liên quan khác nhau, ví dụ như bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế.
Nicholl, Giảng viên Cao cấp về Giáo dục Thiết kế và Công nghệ, người đào tạo các giáo viên đang theo học khóa học D&T PGCE của Đại học, cho biết: “Việc giảng dạy về sự đồng cảm đã là một vấn đề khó khăn mặc dù là một phần của Chương trình Quốc gia D&T trong hơn hai thập kỷ. Bằng chứng này cho thấy rằng thiếu liên kết trong quá trình sáng tạo và rất quan trọng nếu chúng ta muốn giáo dục khuyến khích các nhà thiết kế và kỹ sư của ngày mai. ”
Tiến sĩ Helen Demetriou, một giảng viên liên kết về tâm lý học và giáo dục tại Khoa Giáo dục với mối quan tâm đặc biệt đến sự đồng cảm, và một nhà nghiên cứu khác tham gia nghiên cứu, cho biết: “Chúng tôi rõ ràng đã đánh thức điều gì đó ở những học sinh này bằng cách khuyến khích họ suy nghĩ về những suy nghĩ và cảm xúc của người khác. Nghiên cứu không chỉ cho thấy rằng có thể dạy sự đồng cảm, mà bằng cách đó, chúng tôi hỗ trợ sự phát triển tính sáng tạo của trẻ em và khả năng học tập rộng rãi hơn của chúng. ”
Sự khác biệt về giới được thể hiện trong nghiên cứu chỉ ra rằng sự can thiệp giúp học sinh vượt qua một số rào cản trong học tập mà các vai trò giới đảm nhận thường tạo ra. Ví dụ, các em nam thường cảm thấy chán nản khi thể hiện cảm xúc ở trường, nhưng đây là một trong những lĩnh vực chính mà các em đạt được nhiều thành tựu sáng tạo đáng kể theo các bài kiểm tra.
Ngoài các Thử nghiệm Torrance, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn sâu các học sinh ở cả trường can thiệp và trường thứ ba (chỉ dành cho nữ sinh) cũng đã thực hiện thử thách hen suyễn. Phản hồi này một lần nữa cho thấy rằng học sinh đã đồng cảm sâu sắc với những thách thức mà những người trẻ mắc bệnh hen suyễn phải đối mặt và điều này đã ảnh hưởng đến các quyết định sáng tạo của họ trong lớp học.
Ví dụ, nhiều người đã sử dụng các cụm từ như ‘xỏ chân vào giày của họ’ hoặc ‘nhìn mọi thứ theo quan điểm khác’ khi thảo luận về bệnh nhân và gia đình của họ. Một cậu bé nói với các nhà nghiên cứu: “Tôi nghĩ rằng vào cuối dự án, tôi có thể cảm nhận được những người mắc bệnh hen suyễn … nếu tôi là một đứa trẻ dùng thuốc hít, tôi cũng sẽ sợ hãi.”
Một người khác trả lời: “Giả sử bạn có một em gái hoặc anh trai ở vị trí đó. Tôi muốn làm điều gì đó như thế này để chúng tôi có thể giúp họ.”
Nhìn chung, các tác giả gợi ý rằng những phát hiện này chỉ ra nhu cầu nuôi dưỡng ‘những người học thông minh về mặt cảm xúc’ không chỉ trong các lớp học D&T mà còn trên khắp các môn học, đặc biệt là trong bối cảnh các bằng chứng khoa học ngày càng rộng rãi cho thấy khả năng đồng cảm của chúng ta suy giảm khi chúng ta già đi.
Demetriou nói: “Đây là điều mà chúng ta phải nghĩ đến khi các chương trình giảng dạy nói chung ngày càng trở nên dựa trên các kỳ thi. “Điểm tốt quan trọng, nhưng để xã hội phát triển, các cá nhân sáng tạo, giao tiếp và đồng cảm cũng quan trọng.”
Nicholl nói thêm: “Khi tôi dạy Thiết kế và Công nghệ, tôi không xem bọn trẻ là những kỹ sư tiềm năng, những người một ngày nào đó sẽ đóng góp cho nền kinh tế; chúng là những người cần sẵn sàng bước ra thế giới ở tuổi 18. Dạy trẻ biết đồng cảm là về việc xây dựng một xã hội nơi chúng ta đánh giá cao quan điểm của nhau. Chắc chắn đó là điều chúng tôi muốn giáo dục thực hiện. “